Có 2 kết quả:

跟着 gēn zhe ㄍㄣ 跟著 gēn zhe ㄍㄣ

1/2

gēn zhe ㄍㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow after
(2) immediately afterwards

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gēn zhe ㄍㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow after
(2) immediately afterwards

Bình luận 0